mong mỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mong mỏi+
- Long for, expect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong mỏi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mong mỏi":
mong mỏi mỏng môi mông muội mộng mị - Những từ có chứa "mong mỏi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expectation wish expectant desiderate desire desiderative inexpectant please pine expectative more...
Lượt xem: 669